|
Nhãn hiệu: HINO FC9JLSW/KMBN |
|
Loại phương tiện : ô tô tài (có mui, có cơ cấu nâng hạ hàng) |
|
Xuất xứ : Nhật Bản - Việt Nam |
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : 4805 kG |
|
Phân bố : cằu trước : 2215 kG |
|
cằu sau : 2590 kG |
|
Tải trọng cho phép chở: 5250 kG |
|
Số người cho phép chở: 3 người |
|
Trọng lượng toàn bộ : 10250 kG |
|
Kích thước xe : Dài X Rộng X Cao : 8580 X 2500 X 3100 mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước 6440x2360x700/1970 mm) |
|
Thông số kỹ thuật ô tô: |
|
Khoảng cách trục : 4990 mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : 1770/1660 mm |
|
Số trục : 2 |
|
Công thức bánh xe : 4 X 2 |
|
Loại nhiên liệu: Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: J05ETE |
|
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : 5123 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 118 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe: |
|
Lốp trước/sau: 8.25 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiều hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |