|
Nhãn hiệu: HINO FG8JPSB-TV1/TTCM-TK-BN |
|
Loại phương tiện : ô tô tải (thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng) |
|
Xuất xứ : Nhật Bản - Việt Nam |
|
Thông số chung: |
|
Tr ọng lượng bản thân : 7005 kG |
|
Phân bố : - cầu trước: 2995 kG |
|
- Cầu sau : 4010 kG |
|
Tải tr ọng cho phép chở: 7400 kG |
|
Số người cho phép chở: 3 người |
|
Trọng lượng toàn bộ : 14600 kG |
|
Kích thước xe : Dài X Rộng X Cao : 9450 X 2500 X 3650 mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng: 7200 X 2360 X 2250/- - - mm |
|
Thông số kỹ thuật ô tô |
|
Khoảng cách trục: 5530 mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : 1920/1820 mm |
|
Số trục: 2 |
|
Công thức bánh xe: 4 X 2 |
|
Loại nhiên liệu: Diesel Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: J08E-UG |
|
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thề tích : 7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 167 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/- |
|
Lốp trước/sau: 10.00- 20( 10.00R20) /10.00- 20( 10.00R20) |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Tr ục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú: |
|
Thành bên thùng hàng có bố tr í cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thề tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 193 kg/m3; |