THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐÔNG LẠNH |
BẢO ÔN |
|
MODEL |
FG8JPSB |
FG8JPSB |
|
Trọng lượng bản thân : |
7455 |
6855 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3575 |
3230 |
kG |
- Cầu sau : |
3880 |
3625 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7450 |
8050 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
15100 |
kG |
Kích thước xe : |
9390 x 2500 x 3730 |
9240 x 2500 x 3710 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
7000 x 2320 x 2210/--- |
6850 x 2320 x 2210/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5530 |
5530 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
1920/1820 |
mm |
Số trục : |
2 |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
J08E-UG |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
7684 cm3 |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
167 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
02/04/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
10.00 R20 /10.00 R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có hoặc không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 207,5 kg/m3 |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 229 kg/m3 |