Xe Tải Hino 9,4 Tấn Gắn Cẩu Soosan 5 Tấn |
Modell |
FG8JPSL/SCS513 |
Màu sơn |
Màu sơn trắng, mới 100%, liên doanh lắp ráp tại Việt Nam sản xuất năm 2015 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO II |
Modell Động cơ |
Động cơ diesel J08E-UF tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất động cơ |
235ps |
Tổng tải trọng |
15.100 kg |
Tự trọng |
9.455kg |
Tải trọng sau khi gắn cẩu |
5.450kg |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm |
10.775x2.425x2.630 |
Kích thước long thùng hàng sau khi gắn cẩu (DxRxC) mm |
|
Thiết bị kèm theo |
đầu đĩa CD với AM/FM, dây đai an tòan, phanh khí xả, kính điện, khóa cửa trung tâm. |
Lốp |
10.00-R20 |
Cẩu Tự Hành 5 Tấn SCS513 |
I. |
NỘI DUNG KỸ THUẬT |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
1 |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
5 tấn |
2 |
Momen nâng lớn nhất |
Kg.m |
11000 |
3 |
Chiều cao nâng tối đa |
m |
10,1 |
4 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
8,0 |
5 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
10,8 |
II. |
Cơ cấu cần |
|
Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 3 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
1 |
Loại cần |
|
Ống lồng |
1 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
4.8 /17.5 |
5 |
Tốc độ nâng cần |
o/s |
10 đến 800/9s |
III. |
Cơ cấu tời cáp: |
|
Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. |
1 |
Loại dây |
|
Dây cáp |
IV. |
Cơ cấu quay toa |
|
Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
1 |
Góc quay |
Độ |
Liên tục 360 độ |
2 |
Tốc độ quay toa |
V/ph |
2,0 |
V. |
Chân chống (thò thụt): |
|
02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực |
1 |
Chân chống đứng |
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. |
2 |
Đòn ngang |
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
3 |
Độ duỗi chân chống tối đa |
m |
4,0
|